Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ordinal


[ordinal]
tính từ
(chỉ) thứ tự
Adjectif numéral ordinal
(ngôn ngữ học) số từ thứ tự
danh từ giống đực
(tôn giáo) sách lễ (giáo hội Anh)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.