ordinance
ordinance | ['ɔ:dinəns] | | danh từ | | | sắc lệnh, quy định | | | lễ nghi | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong (kiến trúc), tác phẩm (văn học)) | | | ordinances of the company | | những quy định của công ty |
/'ɔ:dinəns/
danh từ sắc lệnh, quy định lễ nghi (từ hiếm,nghĩa hiếm) bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học)
|
|