|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ordure
 | [ordure] |  | danh từ giống cái | | |  | (số nhiều) rác | | |  | Boîte à ordures | | | thùng rác | | |  | Balai à ordures | | | chổi quét rác | | |  | Tas d'ordures | | | đống rác | | |  | cứt đái | | |  | điều tục tĩu | | |  | Dire des ordures | | | nói tục | | |  | kẻ khốn nạn | | |  | Il s'est conduit comme une ordure | | | nó cư xử như một kẻ khốn nạn |
|
|
|
|