Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
oreillard


[oreillard]
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) có tai dài thỏng
danh từ giống đực
(động vật học) dơi tai còi
(kĩ thuật) tai (ghế)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.