Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
organicisme


[organicisme]
danh từ giống đực
(y học; (triết học)) thuyết duy cơ quan
thuyết hữu cơ (về xã hội học)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.