organisé
 | [organisé] |  | tÃnh từ | | |  | hữu cÆ¡ | | |  | Corps organisé | | | váºt hữu cÆ¡ | | |  | có tổ chức | | |  | école bien organisée | | | nhà trưá»ng có tổ chức tốt | | |  | Esprit organisé | | | đầu óc có tổ chức |  | phản nghÄ©a Anarchique, confus, désordonné, inorganique, inorganisé. |
|
|