Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
organization




organization
[,ɔ:gənai'zei∫n]
Cách viết khác:
organisation
[,ɔ:gənai'zei∫n]
danh từ
sự tổ chức, sự cấu tạo
tổ chức, cơ quan
world organizations
các tổ chức quốc tế


/,ɔ:gənai'zeiʃn/

danh từ
sự tổ chức, sự cấu tạo
tổ chức, cơ quan
world organizations các tổ chức quốc tế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "organization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.