Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orge


[orge]
danh từ giống cái
đại mạch (cây, hạt)
danh từ giống đực
(orge mondé) đại mạch lứt
Orge perlé
đại mạch xay nát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.