Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orgie


[orgie]
danh từ giống cái
cuộc chè chén trác táng, cuộc truy hoan
sự quá mức, sự tràn ngập
Orgie de lumière
sự tràn ngập ánh sáng
(số nhiều, (sử học)) hội tế thần rượu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.