orienter
 | [orienter] |  | ngoại động từ | | |  | định hướng, lấy hướng | | |  | Orienter une maison | | | lấy hướng nhà | | |  | (hàng hải) hướng (buồm) thuận gió | | |  | hướng, hướng dẫn | | |  | Orienter un jeune homme vers les sciences | | | hướng người thanh niên vào khoa học | | |  | Orienter les recherches | | | hướng dẫn nghiên cứu |  | Phản nghĩa Egarer |
|
|