Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orienter


[orienter]
ngoại động từ
định hướng, lấy hướng
Orienter une maison
lấy hướng nhà
(hàng hải) hướng (buồm) thuận gió
hướng, hướng dẫn
Orienter un jeune homme vers les sciences
hướng người thanh niên vào khoa học
Orienter les recherches
hướng dẫn nghiên cứu
Phản nghĩa Egarer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.