Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
origan




origan
['ɔrigən]
Cách viết khác:
origanum
[ɔ'rigənəm]
danh từ
(thực vật học) cây kinh giới dại


/'ɔrigən/ (origanum) /ɔ'rigənəm/

danh từ
(thực vật học) cây kinh giới dại

Related search result for "origan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.