Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
originality




originality
[ə,ridʒə'næləti]
danh từ
tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên
tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, mới mẻ
cái độc đáo
her designs have great originality
các thiết kế của cô ta rất độc đáo


/ə,ridʤi'næliti/

danh từ
tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên
tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo
cái độc đáo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.