|  originality 
 
 
 
 
  originality |  | [ə,ridʒə'næləti] |  |  | danh từ |  |  |  | tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên |  |  |  | tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, mới mẻ |  |  |  | cái độc đáo |  |  |  | her designs have great originality |  |  | các thiết kế của cô ta rất độc đáo | 
 
 
  /ə,ridʤi'næliti/ 
 
  danh từ 
  tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên 
  tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo 
  cái độc đáo 
 
 |  |