Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
origine


[origine]
danh từ giống cái
nguồn gốc, gốc
Origine d'un mot
nguồn gốc của một từ
Méridien d'origine
kinh tuyến gốc
dòng
Origine noble
dòng quý tộc
(toán học) điểm gốc
Origine des abscisses
điểm gốc hoành độ
à l'origine
hồi đầu, ban đầu; khởi thuỷ
dès l'origine
ngay từ đầu
pays d'origine
nguyên quán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.