|  ornate 
 
 
 
 
  ornate |  | [ɔ:'neit] |  |  | tính từ |  |  |  | trang trí công phu, trang sức lộng lẫy |  |  |  | ornate carvings in a church |  |  | những chạm khắc được trang hoàng lộng lẫy trong nhà thờ |  |  |  | hoa mỹ (văn) |  |  |  | an ornate style |  |  | một văn phong hoa mỹ | 
 
 
  /ɔ:'neit/ 
 
  tính từ 
  trang trí công phu, trang sức lộng lẫy 
  hoa mỹ (văn) 
 
 |  |