ornement
 | [ornement] |  | danh từ giống đực | | |  | trang sức | | |  | đồ trang hoàng, đồ trang trí | | |  | L'ornement d'un salon | | | đồ trang trí phòng khách | | |  | (nghệ thuật) hoa văn | | |  | nét hoa mỹ | | |  | Ornements ad libitum | | | (âm nhạc) nét hoa mỹ tùy ý | | |  | (tôn giáo) áo lễ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự trang trí | | |  | Plantes d'ornement | | | cây trang trí |
|
|