Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ornement


[ornement]
danh từ giống đực
trang sức
đồ trang hoàng, đồ trang trí
L'ornement d'un salon
đồ trang trí phòng khách
(nghệ thuật) hoa văn
nét hoa mỹ
Ornements ad libitum
(âm nhạc) nét hoa mỹ tùy ý
(tôn giáo) áo lễ
(từ cũ, nghĩa cũ) sự trang trí
Plantes d'ornement
cây trang trí


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.