Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ornementation


[ornementation]
danh từ giống cái
sự trang trí, thuật trang trí; hình trang trí
(âm nhạc) nét hoa mỹ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.