Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orologist




orologist
[ɔ'rɔlədʒist]
Cách viết khác:
oreologist
[,ɔri'ɔlədʒist]
danh từ
nhà nghiên cứu núi


/ɔ'rɔlədʤist/ (oreologist) /,ɔri'ɔlədʤist/

danh từ
nhà nghiên cứu núi

Related search result for "orologist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.