Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
orpailleur


[orpailleur]
danh từ giống đực
thợ đãi vàng
(nghĩa rộng) người tìm vàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.