Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthocephalous




orthocephalous
['ɔ:θou'kefələs]
Cách viết khác:
orthocephalic
['ɔ:θouke'fælik]
như orthocephalic


/'ɔ:θouke'fælik/ (orthocephalous) /'ɔ:θou'kefələs/

tính từ
(giải phẫu) đầu tròn

Related search result for "orthocephalous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.