orthodoxe
 | [orthodoxe] |  | tính từ | | |  | chính thống | | |  | Doctrine orthodoxe | | | học thuyết chính thống | | |  | chính giáo | | |  | église orthodoxe | | | giáo hội chính giáo |  | danh từ | | |  | kẻ chính thống | | |  | Les orthodoxes et les dissidents d'un parti | | | những kẻ chính thống và những kẻ li khai của một đảng | | |  | người theo chính giáo |  | phản nghĩa Hérétique, hétérodoxe. Dissident, déviationniste, non-conformiste. |
|
|