Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthognathism




orthognathism
[ɔ:'θɔnəθizm]
danh từ
tình trạng có hàm thẳng


/ɔ:'θɔnəθizm/

danh từ
tình trạng có hàm thắng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.