 | [orthographe] |
 | danh từ giống cái |
| |  | chính tả |
| |  | Faute d'orthographe |
| | lỗi chính tả |
| |  | Chercher l'orthographe d'un mot dans le dictionnaire |
| | tìm cách viết đúng chính tả của một từ trong từ điển |
| |  | Être bon en orthographe |
| | giỏi chính tả |
| |  | cách viết |
| |  | Mots qui ont la même orthographe |
| | các từ có cùng chung cách viết |
| |  | Ce mot a deux orthographes |
| | từ này có hai cách viết |