Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthopneic




orthopneic
[,ɔ:θɔp'ni:ik]
Cách viết khác:
orthopnoeic
[,ɔ:θɔp'ni:ik]
tính từ
(y học) (thuộc) chứng khó thở nằm; mắc chứng khó thở nằm


/,ɔ:θɔp'ni:ik/ (orthopnoeic) /,ɔ:θɔp'ni:ik/

tính từ
(y học) (thuộc) chứng khó thở nằm; mắc chứng khó thở nằm

Related search result for "orthopneic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.