Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oscillogram




oscillogram
[ɔ'siləgræm]
danh từ
(điện học) biểu đồ dao động



(vật lí) biểu đồ dao động, hình sóng hiện

/ɔ'siləgræm/

danh từ
(điện học) biểu đồ dao động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.