Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
osmotic




osmotic
[ɔz'mɔtik]
tính từ
(vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc


/ɔz'mɔtik/

tính từ
(vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.