Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ossify




ossify
['ɔsifai]
động từ
hoá xương
trở nên cứng nhắc; không thể thay đổi
beliefs have ossified into rigid dogma
những tín ngưỡng đã trở thành những giáo điều cứng nhắc


/'ɔsifai/

động từ
hoá xương

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.