Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
osteoclasis




osteoclasis
[,ɔsti'ɔkləsis]
danh từ
(y học) sự huỷ xương
phương pháp chỉnh xương


/,ɔsti'ɔkləsis/

danh từ
(y học) sự huỷ xương
phương pháp chỉnh xương

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.