Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ostracise




ostracise
['ɔstrəsaiz]
Cách viết khác:
ostracize
['ɔstrəsaiz]
như ostracize


/'ɔstrəsaiz/ (ostracise) /'ɔstrəsaiz/

ngoại động từ
đày, phát vãng
khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ostracise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.