Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
otherness




otherness
['ʌðənis]
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt
vật khác (với vật đang nói đến...)


/'ʌðənis/

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khác, sự khác biệt
vật khác (với vật đang nói đến...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.