Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
otorrhea




otorrhea
[,outə'ri:ə]
danh từ
(y học) chứng chảy nước tai


/,outə'ri:ə/

danh từ
(y học) chứng chảy nước tai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.