 | [ou] |
 | liên từ |
| |  | hay, hoặc |
| |  | Vaincre ou mourir |
| | thắng hay là chết |
| |  | tôt ou tard |
| | sớm hay muộn |
| |  | Sa mère ou son père l'accompagnera |
| | cha hoặc mẹ nó sẽ đưa nó đi |
| |  | Nous irons au cinéma lundi ou mardi |
| | chúng tôi sẽ đi xem xi nê vào thứ hai hay thứ ba |
| |  | Un groupe de quatre ou cinq personnes |
| | nhóm bốn hoặc năm người |
| |  | Vous ou votre soeur |
| | anh hoặc chị anh |
| |  | nếu không thì |
| |  | Donne-moi ça ou je me fâche |
| | cho tôi cái đó, nếu không thì tôi giận đấy |
| |  | ou bien |
| |  | hay là, hoặc là |