Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ouche


[ouche]
danh từ giống cái
(tiếng địa phương) đồng cỏ, vườn rau hay vườn trồng cây ăn quả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.