Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ouster




ouster
['austə(r)]
danh từ
(pháp lý) sự trục xuất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng


/'austə/

danh từ
(pháp lý) sự trục xuất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ouster"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.