Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outbranch




outbranch
[aut'brɑ:nt∫]
nội động từ
chia nhánh ra


/aut'brɑ:ntʃ/

nội động từ
chia nhánh ra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.