| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  outiller 
 
 
 |  | [outiller] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | cấp dụng cụ, sắm dụng cụ cho |  |  |  | Outiller un ouvrier |  |  | cấp dụng cụ cho một người thợ |  |  |  | trang bị |  |  |  | Outiller un atelier |  |  | trang bộ một xưởng máy |  |  |  | Il est bien outillé pour la vie |  |  | (nghĩa bóng) nó được trang bị đầy đủ để bước vào cuộc sống | 
 
 
 |  |  
		|  |  |