Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outmarch




outmarch
['aut'mɑ:t∫]
ngoại động từ
tiến quân nhanh hơn
bỏ xa, vượt xa


/'aut'mɑ:tʃ/

ngoại động từ
tiến quân nhanh hơn
bỏ xa, vượt xa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.