| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  outnumber 
 
 
 
 
  outnumber |  | [,aut'nʌmbə] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | đông hơn; đông người hơn |  |  |  | The demonstrators were outnumbered by the military police |  |  | Phe biểu tình không đông bằng quân cảnh (Quân cảnh đông người hơn phe biểu tình) |  |  |  | We were outnumbered two to one by the enemy |  |  | Quân địch đông gấp đôi chúng tôi | 
 
 
  /aut'nʌmbə/ 
 
  ngoại động từ 
  đông hơn (quân địch) 
 
 |  |  
		|  |  |