Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outpost




outpost
['autpoust]
danh từ
(quân sự) tiền đồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên giới; nơi định cư xa


/'autpoust/

danh từ
(quân sự) tiền đồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên giới

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.