Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrange




outrange
[aut'reindʒ]
ngoại động từ
có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai)
đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)


/aut'reindʤ/

ngoại động từ
có tầm bắn xa hơn (súng); bắn xa hơn (ai)
đi ngoài tầm (súng) (thuyền bè)

Related search result for "outrange"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.