|  outre 
 
 
 |  | [outre] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | túi da |  |  |  | Une outre pleins d'eau |  |  | túi da đầy nước |  |  |  | être plein comme une outre |  |  |  | ăn uống quá nhiều |  |  | giới từ |  |  |  | ngoài... ra, trừ... ra |  |  |  | Outre les témoignages |  |  | trừ những lời chứng ra |  |  |  | ở bên kia (không dùng một mình, mà chỉ dùng trong từ ghép) |  |  |  | outre mesure |  |  |  | quá đỗi |  |  | phó từ |  |  |  | d'outre en outre |  |  |  | suốt qua |  |  |  | en outre |  |  |  | vả lại |  |  |  | passer outre |  |  |  | vượt quá; đi quá |  |  |  | passer outre à |  |  |  | không kể đến, coi thường | 
 
 
 |  |