Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outreach




outreach
[aut'ri:t∫]
ngoại động từ
vượt hơn
với xa hơn


/aut'ri:tʃ/

ngoại động từ
vượt hơn
với xa hơn

Related search result for "outreach"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.