Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
outrer


[outrer]
ngoại động từ
cường điệu
Outrer sa douleur
cường điệu nỗi đau của mình
làm cho bực tức
Son insolence a outré son père
sự xấc lược của nó làm cho cha nó bực tức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.