Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrigger




outrigger
['aut,rigə(r)]
danh từ
(kiến trúc) rầm chìa
ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)
móc chèo
thuyền có mái chèo


/'aut,rigə/

danh từ
xà nách
(kiến trúc) rầm chìa
ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)
móc chèo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.