Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outrightness




outrightness
['autraitnis]
danh từ
tính chất thẳng
tính chất triệt để, tính chất dứt khoát


/'autraitnis/

danh từ
tính chất thẳng
tính chất triệt để, tính chất dứt khoát

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.