Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outsat




outsat
Xem outsit


/aut'sit/

ngoại động từ outsat
ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì)

Related search result for "outsat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.