Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outsettlement




outsettlement
['aut'setlmənt]
danh từ
nơi định cư xa xôi


/'aut'setlmənt/

danh từ
nơi định cư xa xôi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.