Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outshout




outshout
[aut'∫u:t]
ngoại động từ
hét to hơn, hét át
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) át (ai) bằng lý lẽ vững hơn


/aut'ʃu:t/

ngoại động từ
hét to hơn, hét át
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) át (ai) bằng lý lẽ vững hơn

Related search result for "outshout"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.