Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outspoken




outspoken
[aut'spoukn]
quá khứ phân từ của outspeak
tính từ
nói thẳng, trực tính
thẳng thắn (lời phê bình...)


/aut'spoukn/

động tính từ quá khứ của outspeak

tính từ
nói thẳng, trực tính
thẳng thắn (lời phê bình...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outspoken"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.