Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outstand




outstand
[aut'stænd]
nội động từ outstood
đi ra biển (thuyền)
lộ hẳn ra, nổi bật
ngoại động từ
chống lại
(từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn


/aut'stænd/

nội động từ outstood
đi ra biển (thuyền)
lộ hẳn ra, nổi bật

ngoại động từ
chống lại
(từ cổ,nghĩa cổ) ở lại lâu hơn

Related search result for "outstand"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.