Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outstanding




outstanding
[aut'stændiη]
tính từ
nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
an outstanding landmark
một cái mốc nổi bật
còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)
outstanding debts
những món nợ chưa trả



nổi tiếng; (toán kinh tế) chưa trả hết; quá hạn

/aut'stændiɳ/

tính từ
nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng
còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "outstanding"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.